请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắc tuyến
释义
trắc tuyến
侧线 <鱼类身体两侧各有一条由许多小点组成的线, 叫做侧线。每一小点内有一个小管, 管内有感觉细胞, 能感觉水流的方向和压力。>
随便看
quyền thuật thiếu lâm
quyền thần
quyền thế
quyền thế ngang nhau
quyền thế rất mạnh
quyền thống trị của nhà nước
quyền tiêu
quyền tuyển cử
quyền tài phán lãnh sự
quyền tài sản
quyền tác giả
quyền tạm trú
quyền tự chủ
quyền tự quyết
quyền uy
quyền về lãnh hải
quyền được bầu
quyền đứng ngoài pháp luật
quyền ứng cử
quyển
quà
quà biếu
quà bánh
quà cáp
quà cây nhà lá vườn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:18:48