请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 áng chừng
释义 áng chừng
 揣测 <推测。>
 theo tôi áng chừng, anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.
 据我揣测, 他已经离开北京了。
 掂; 掂量 <用手托着东西上下晃动来估量轻重。>
 anh áng chừng xem cục sắt này nặng bao nhiêu.
 你掂一掂这块铁有多重。
 估计; 大约; 约摸 <表示估计的数目不十分精确(句子里有数字)。>
 như phỏng chừng; ước chừng
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:44:26