请输入您要查询的越南语单词:
单词
bề bề
释义
bề bề
面面
繁杂貌。
công việc bề bề
工作繁杂。 众多。
ruộng bề bề không bằng nghề trong tay
良田千亩, 不如一技在手。
随便看
noãn
noãn bào viêm
noãn châu
noãn sinh
noãn tử
no ăn ấm mặc
no đủ
noạ
no ấm
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
nung đúc
Nu-qua-lô-pha
nuy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:07:52