请输入您要查询的越南语单词:
单词
thằng bé
释义
thằng bé
郎 <旧时称别人的儿子。>
童子 <男孩子; 儿童。>
小儿 <男性婴儿。>
thằng bé bụ bẩm.
胖小儿。
小小子; 小小子儿 <幼小的男孩子。>
随便看
ngày vui chóng tàn
ngày vui ngắn chẳng tầy gang
ngày vui vẻ
ngày về
ngày xanh
ngày xuân
ngày xuân ấm áp
ngày xưa
ngày xấu
ngày xửa ngày xưa
ngày yên tĩnh
ngày đi
ngày đêm
ngày đêm miệt mài
ngày đêm ráng sức
ngày đó
ngày đông giá rét
ngày đông tháng giá
ngày đưa ông Táo về trời
ngày được định
ngày đầu
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:31:35