请输入您要查询的越南语单词:
单词
thằng
释义
thằng
佬; 家伙; 子; 仔 < 成年的男子(含轻视意)。>
小子 <人(用于男性, 含轻蔑意)。>
绳 <用两股以上的茼麻、棕毛或稻草等拧成的条状物, 主要用来捆东西。>
量
个 <指人的量词, 表卑。>
Thằng
渑 <古水名, 在今山东。>
随便看
công đoạn rèn
công đoạn sản xuất
công đoạn thi công
công đường
công đảng
công đồn
công đồng
công đồn đả viện
công đức
công đức cao dày
công đức lớn lao
công đức viên mãn
công đức vô biên
công ơn
công ơn cha mẹ
công ơn dưỡng dục
công ước
cô nhi
cô nhi quả phụ
cô nhi viện
côn hoàng
Côn khúc
Côn Luân
Côn Lôn
Côn Ngô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:31:45