请输入您要查询的越南语单词:
单词
thằng
释义
thằng
佬; 家伙; 子; 仔 < 成年的男子(含轻视意)。>
小子 <人(用于男性, 含轻蔑意)。>
绳 <用两股以上的茼麻、棕毛或稻草等拧成的条状物, 主要用来捆东西。>
量
个 <指人的量词, 表卑。>
Thằng
渑 <古水名, 在今山东。>
随便看
tháng thiếu âm lịch
tháng thừa
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
thánh
Thánh A La
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh dụ
thánh giá
thánh hiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 22:45:30