请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩn náu
释义
ẩn náu
暗藏; 藏躲 ; 躲藏 ; 隐藏; 隐蔽; 藏匿; 藏身; 存身; 安身 ; 荫蔽; 隐匿 ; 躲藏; 藏踪; 潜藏 <把身体隐蔽起来, 不让人看见。>
không nơi ẩn náu
无处藏躲。
ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
在山洞里藏匿了多天。
隐蔽; 隐伏; 逃匿; 窜伏; 闪躲; 潜伏 <借旁的事物来遮掩。>
ẩn náu trong bóng tối
隐伏在黑暗角落里。
随便看
liền mấy đêm
liền một mạch
liền nhau
liền sát
liền theo sau
liền thành chùm
liền tù tì
liền và thông nhau
liền xì
liều
liều cao nhất
liều chết
liều chết chiến đấu
liều chết một phen
liều lĩnh
liều lượng
liều mình
liều mạng
liều thuốc
liều thuốc giải phiền
liều thân
tha thiết
tha thiết dặn dò
tha thiết mong chờ
tha thiết mời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:02:42