请输入您要查询的越南语单词:
单词
ếch trâu
释义
ếch trâu
牛蛙 <蛙的一种, 身体比普通青蛙大得多, 四肢特别发达。原产北美, 生活在潮湿的地方, 叫的声音像牛, 吃昆虫、鱼虾等。肉味鲜美, 皮可以制革。>
随便看
ổn đáng
ổn định
ổn định cuộc sống
ổn định giá
ổn độ
ổ răng
ổ rơm
ổ trục
ổ trục bi
ổ trục bi đũa
ổ trục viên bi
ổ vi trùng
ổ điện
ổ đạn
ộc
ộc ra
ộc ộc
ộp ộp
ột ệt
tục đời
tụ cư
tụ cầu khuẩn
tụ cầu trùng
tụ huyết
tụ huyết não
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:46:54