请输入您要查询的越南语单词:
单词
đậu nành
释义
đậu nành
大豆 <一年生草本植物, 花白色或紫色, 有根瘤, 豆荚有毛。种子一般黄色, 供食用, 也可以榨油。>
黄豆 <表皮黄色的大豆。>
毛豆 <大豆的嫩荚, 外皮多毛, 种子青色, 可做蔬菜。>
青豆 <子实表皮是青色的大豆。>
随便看
bạch cốt tinh
bạch da
bạch diện
bạch diện hồng nhan cùng số kiếp
bạch diện thư sinh
bạch dương
bạch dược
bạch giới tử
bạch huyết
bạch huyết cầu
Bạch Hạ
bạch hạc
bạch hạch
bạch hạc thảo
bạch hạc xoải cánh
bạch hầu
bạch hắc phân minh
Bạch Hổ tinh
bạch kim
bạch lan
bạch liên
Bạch Liên Giáo
bạch liễm
bạch lâm
bạch lạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:49:31