请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắn đo do dự
释义
đắn đo do dự
前怕狼后怕虎 <形容顾虑重重, 畏缩不前。也说前怕龙后怕虎。>
随便看
hết sức sợ hãi
hết sức trung thành
hết sức vui mừng
hết sức yên tĩnh
hết tang
hết thuốc chữa
hết tháng
hết thảy
hết thảy mọi nghề
hết thời
hết tiếng
hết tiền
hết tiền hết của
hết tiệt
hết trách nhiệm
hết tầm mắt
hết tốc lực
hết vé
hết xu
hết đêm đến ngày
hết đường
hết đường chối cãi
hết đường lý sự
hết đường xoay sở
hết đỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:27:54