请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắt
释义
đắt
高价; 高昂 ; 昂贵 <高出一般的价格。>
giá cả rất đắt
价格高昂
贵 <价格高; 价值大(跟'贱'相对)。>
lụa đắt hơn vải sợi.
绸缎比棉布贵。 绝好; 绝伦; 绝品; 绝妙。
dùng chữ này đắt thật.
这个字用得绝妙。 兴隆; 兴旺。< 兴盛>
cửa hàng đắt khách.
生意兴隆。
随便看
nhân danh
nhân duyên
nhân duyên mỹ mãn
nhân dân
nhân dân trong nước
nhân dân tệ
nhân dịp
nhân gian
nhân giống
nhâng nháo
nhân hoà
nhân hoạ
nhân huynh
nhân hạt thông
nhân hậu
nhân khi
nhân khi cao hứng
nhân khẩu
nhân khẩu luận
nhân kiệt
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân lúc
nhân lúc bất ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:17:13