请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc quyền ngoại giao
释义
đặc quyền ngoại giao
外交特权 <驻在国为保证他国的外交代表履行职务而给予其本人和有关人员的特权, 如人身、住所不受侵犯, 免受行政管辖、司法裁判, 免除关税、海关检查, 以及使用密码通信和派遣外交信使等。>
随便看
người mướn
người mạnh khoẻ
người mất của
người mất trí
người mẫu
người mập
người mắc bệnh
người mắc bệnh ngu đần
người mắc nợ
người mắt lé
người mặt rỗ
người mối lái
người một mắt
người mới vào nghề
người mở đường
người Nga
người ngang sức
người ngang tài
người ngay thẳng
người nghe
người nghiên cứu khoa học
người nghiền bóng
người nghiện ma tuý
người nghiện rượu
người nghiện thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:51:37