请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc quyền ngoại giao
释义
đặc quyền ngoại giao
外交特权 <驻在国为保证他国的外交代表履行职务而给予其本人和有关人员的特权, 如人身、住所不受侵犯, 免受行政管辖、司法裁判, 免除关税、海关检查, 以及使用密码通信和派遣外交信使等。>
随便看
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
bạn tâm giao
bạn tâm phúc
bạn tâm tình
bạn tâm đầu ý hợp
bạn tình
bạn tương tri
bạn tốt
bạn ve chai
bạn viết thư
bạn vong niên
bạn vàng
bạn xôi thịt
bạn xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:55