请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh bước nào, củng cố bước ấy
释义
đánh bước nào, củng cố bước ấy
步步为营 <军队前进一步就设下一道营垒。比喻行动谨慎, 防备严密。>
随便看
không bàn
không bàn mà giống
không bàn mà hợp ý nhau
không bàn nữa
không bán hai giá
không bén
không bì kịp
không bình dân
không bình thường
không bình tĩnh
không bí
không bảo đảm
không bật hơi
không bắt buộc
không bằng
không bằng anh bằng em
không bằng chó lợn
không bằng gót chân người ta
không bằng heo chó
không bằng nhau
không bằng được
không bền lòng
không bị ràng buộc
không bột đố gột nên hồ
không bờ bến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:31:19