请输入您要查询的越南语单词:
单词
choáng
释义
choáng
昏天黑地 <形容神志不清。>
昏眩 <头脑昏沉, 眼花缭乱。>
血晕 <中医指产后因为失血过多而晕绝的病症。>
晕针 <针刺后病人面色苍白, 头晕, 目眩, 心烦欲呕等, 叫做晕针。>
光辉 <闪烁耀目的光。>
华丽 <美丽而有光彩。>
随便看
rét như cắt
rét run
rét tháng ba
rét thấu xương
rê
rê lúa
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rêu
rêu biển
rêu rao
rêu rao khắp nơi
rêu xanh
rì
rìa
rìa núi
rình
rình mò
rì rào
rì rà rì rầm
rì rì
rì rầm
rìu
rìu to bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:26