请输入您要查询的越南语单词:
单词
choáng váng đầu óc
释义
choáng váng đầu óc
冲昏头脑 <由于过分高兴而失掉理智, 任性做事。>
thắng lợi làm choáng váng đầu óc; say sưa vì thắng lợi.
胜利冲昏头脑。
随便看
phi lao
Phi-li-pin
Philippines
phi liên kết
Phi Luật Tân
phi lý
phi lễ
phi lộ
phim
phim búp bê
phim bộ
phim chiếu chính
phim chính
phim chụp hình
phim chụp X-quang
phim câm
phim cảm quang
phim cắt giấy
phim gốc
phim hoạt hoạ
phim hoạt hình
phim khoa giáo
phim khoa học
phim khoa học giáo dục
phim khoa học thường thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:14:35