请输入您要查询的越南语单词:
单词
trổ sơn
释义
trổ sơn
雕漆 <特种工艺的一种, 在铜胎或木胎上涂上好些层漆, 阴干后浮雕各种花纹。也指这种雕漆的器物。北京和扬州出产的最著名。也叫漆雕。>
随便看
thái y
thái âm
thái đẩu
thái độ
thái độ cửa quyền
thái độ hà khắc
thái độ khác thường
thái độ kiêu kỳ
thái độ làm người
thái độ lạnh nhạt
thái độ phê phán
thái độ quan liêu
thái độ thù địch
thái độ đúng mực
thái ấp
thái ất
thám
thám báo
thám bản tầm nguyên
thám hiểm
thám hoa
thám hải đăng
thám khoáng
thám mã
thám sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:18