请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉnh ngộ
释义
tỉnh ngộ
顿悟 <佛教指顿然破除妄念, 觉悟真理。也泛指忽然领悟。>
恍悟 <忽然醒悟。>
悔悟 <认识到自己的过错, 悔恨而醒悟。>
警醒 <警戒醒悟。也作警省。>
书
憬 <醒悟。>
nghe ra mà tỉnh ngộ.
闻之憬然。
深省 <深刻地醒悟。>
làm cho người ta tỉnh ngộ.
发人深省。
醒; 憬悟; 省; 省悟; 觉悟 <由迷惑而明白; 有模糊而认清; 醒悟。>
tỉnh ngộ
省悟
随便看
chơi giỡn
chơi gái
chơi hè
chơi họ
chơi hội
chơi không phải trả tiền
chơi khăm
chơi lang bang
chơi liều
chơi lêu lổng
chơi lông bông
chơi miễn phí
chơi mạt chược
chơi ngang
chơi ngay thẳng
chơi nghịch
chơi nhau bằng thủ đoạn
chơi nhà chòi
chơi nhạc
chơi nhảy ô
chơi ném tuyết
chơi nổi
chơi phiếm
chơi rong
chơi tem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:53:29