请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉnh ngộ
释义
tỉnh ngộ
顿悟 <佛教指顿然破除妄念, 觉悟真理。也泛指忽然领悟。>
恍悟 <忽然醒悟。>
悔悟 <认识到自己的过错, 悔恨而醒悟。>
警醒 <警戒醒悟。也作警省。>
书
憬 <醒悟。>
nghe ra mà tỉnh ngộ.
闻之憬然。
深省 <深刻地醒悟。>
làm cho người ta tỉnh ngộ.
发人深省。
醒; 憬悟; 省; 省悟; 觉悟 <由迷惑而明白; 有模糊而认清; 醒悟。>
tỉnh ngộ
省悟
随便看
trước mặt là người, sau lưng là quỷ
trước mọi người
trước nay
trước nay chưa từng có
trước ngực
trước nhất
trước nữa
trước sau
trước... sau
trước sau có địch
trước sau gì
trước sau như một
trước sau vẹn toàn
trước sân khấu
trước thời gian
trước thời hạn
trước tiên
trước tác
trước đám đông
trước đây
trước đây không có
trước đây là
trước đó
trước đến giờ
trướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:52:52