请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ tuyến
释义
tốc độ tuyến
线速度 <作曲线运动的质点, 单位时间内在曲线上运动的距离, 它的大小等于角速度(用弧度/秒表示)和圆半径的乘积, 它的方向就是各点的切线的方向。>
随便看
máy phụ
máy quang phổ
máy quay phim
máy quay vi-đê-ô
máy quay đĩa
máy quét nhựa
máy quét phấn
máy quạt
máy quạt gió
máy ra-đa
máy ren răng
máy ren răng nhiều trục
máy rung bê-tông
máy rô-nê-ô
máy rời
máy rửa than
máy rửa ống
máy san đất
máy sao chè
máy sinh mạch xung
máy sinh nhiệt
máy sinh quét
máy sinh quét thẳng
máy sinh sóng hình chủ nhật
máy sinh tạp âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:32:20