请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ tuyến
释义
tốc độ tuyến
线速度 <作曲线运动的质点, 单位时间内在曲线上运动的距离, 它的大小等于角速度(用弧度/秒表示)和圆半径的乘积, 它的方向就是各点的切线的方向。>
随便看
đại thuỷ nông
đại thánh
đại thúc
đại thương gia
đại thần
đại thẩm viện
đại thắng
đại thế
đại thế giới
đại thể
đại thọ
đại thống lĩnh
đại thừa
đại thử
đại tinh tinh
đại tiên
đại tiền đề
đại tiểu thư
đại tiểu tiện
đại tiện
đại toàn
đại triết
đại triện
đại tràng
đại trượng phu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:20:45