请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ tuyến
释义
tốc độ tuyến
线速度 <作曲线运动的质点, 单位时间内在曲线上运动的距离, 它的大小等于角速度(用弧度/秒表示)和圆半径的乘积, 它的方向就是各点的切线的方向。>
随便看
thở hơi
thở hơi cuối cùng
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
thở ngắn than dài
thở ngắn thở dài
thở nặng nhọc
thở phì phì
thở phì phò
thở ra
thở ra hít vào
thở sâu
thở than
thở vắn than dài
thở đứt quãng
thợ
thợ bào
thợ bạc
thợ bạn
thợ chuyên nghiệp
thợ chạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:13:30