请输入您要查询的越南语单词:
单词
tối mày tối mặt
释义
tối mày tối mặt
不可开交 <无法摆脱或结束(只做'得'后面的补语)。>
bận tối mày tối mặt
忙得不可开交。
惨淡 <形容苦费心力。也叫惨澹。>
công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
惨淡经营。
随便看
cung độ
cung động mạch chủ
cung ứng
cung ứng cơm
cung ứng vật tư
Cu-ri
cu-ron
cu rừng
cu-tin
cu tí
cu xanh
cu đất
cuốc
cuốc bàn
cuốc bộ
cuốc chim
cuốc cuốc
cuốc cỏ
cuốc diêu
cuốc gió
cuốc hơi
cuốc làm cỏ
cuốc thép
cuốc xẻng
cuốc đào đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:09