请输入您要查询的越南语单词:
单词
tối mày tối mặt
释义
tối mày tối mặt
不可开交 <无法摆脱或结束(只做'得'后面的补语)。>
bận tối mày tối mặt
忙得不可开交。
惨淡 <形容苦费心力。也叫惨澹。>
công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
惨淡经营。
随便看
thích mới ghét cũ
thích nghe ngóng
thích nghe nói ngọt
thích nghi
thích nghĩa
thích phóng
thích phối
thích quan sát
thích thuộc
thích thú
thích thảng
thích thời
thích trung
thích tử
thích uống rượu
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
thích ăn nhạt
thích đao to búa lớn
thích đáng
thí chẩn
thí chủ
thích ứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:13:37