请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải len
释义
vải len
华达呢 <密度较小, 带有斜纹的毛织品或棉织品, 质地柔软结实, 适宜于做制服。>
随便看
xuỵt chó
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
xài chung
xài hoang
xài phí
xài xạc
xài được
xà kép
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:36