请输入您要查询的越南语单词:
单词
vấn danh
释义
vấn danh
问名 <古代婚嫁六礼中的第二礼。在纳采之后, 由男方派人到女家问新娘的姓名及生年月日, 用来占卜吉凶、合八字。>
随便看
tan ra
tan rã
tan rã hỗn loạn
tan-ta-li
tan thành mây khói
tan trường
tan tành
tan tành mây khói
tan tác
tan xương nát thịt
Tanzania
tan đám
tao khang
tao loạn
tao nhã
tao phùng
ta oán
tao động
Tarawa
ta-rô
ta-rô đanh ốc
Tashkent
ta thán
taxi
ta-xi cho thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:20:58