请输入您要查询的越南语单词:
单词
vầng
释义
vầng
轮 <形状像轮子的东西。>
vầng mặt trời.
日轮。
vầng trăng.
月轮。
một vầng mặt trời hồng.
一轮红日。
một vầng trăng sáng.
一轮明月。
晕 <日光或月光通过云层中的冰晶时经折射而形成的光圈。>
vầng hồng
红晕。
随便看
triều dã
triều kiến
Triều kịch
triều lưu
triều nghị
triều phục
triều thuỷ
triều thần
triều vua
triều xuân
triều xuống
triều đêm
triều đình
triều đại Hậu Hán
triều đại Lương
triều đại Nam Minh
triều đại Nam Tống
triều đại nhà Tuỳ
triều đại nhà Tấn
triều đại trước
triển chuyển
triển khai
triển khai quân
triển khai đấu tranh
triển kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:29:12