请输入您要查询的越南语单词:
单词
vầng
释义
vầng
轮 <形状像轮子的东西。>
vầng mặt trời.
日轮。
vầng trăng.
月轮。
một vầng mặt trời hồng.
一轮红日。
một vầng trăng sáng.
一轮明月。
晕 <日光或月光通过云层中的冰晶时经折射而形成的光圈。>
vầng hồng
红晕。
随便看
lớp phôi
lớp phôi ngoài
lớp phấn
lớp phủ
lớp phủ ngoài
lớp quặng
lớp sau
lớp sóng
lớp sóng sao đẩy lớp sóng trước
lớp sơn
lớp trên
lớp trên mặt
lớp trưởng
lớp trẻ
lớp vải lót
lớp vỏ
lớp vỏ bên trong
lớp vỏ dai
lớp vữa
lớp xi
lớp đào tạo ngắn hạn
lớp đường áo
lớp đảng
lớp đất
lớp đất bề mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:31:58