请输入您要查询的越南语单词:
单词
vầng
释义
vầng
轮 <形状像轮子的东西。>
vầng mặt trời.
日轮。
vầng trăng.
月轮。
một vầng mặt trời hồng.
一轮红日。
một vầng trăng sáng.
一轮明月。
晕 <日光或月光通过云层中的冰晶时经折射而形成的光圈。>
vầng hồng
红晕。
随便看
người khôn giữ mình
người không kiên định
người không phận sự
người không thành thật
người không thích giao tiếp
người không vợ
người khùng
người Khơ-me
người khốn khổ
người khổng lồ
người khổng lồ chân đất sét
người khờ dại
người khởi loạn
người khởi xướng
người kia
người kinh doanh
người kiến thức nông cạn
người kiểm ngân
người kiểm soát
người kiệt sức, ngựa hết hơi
người kiệt xuất
người/km
người kém cỏi
người kém hiểu biết
người kéo thuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:08:50