请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận chuyển lực lượng
释义
vận chuyển lực lượng
运力 <运输力量。>
nâng cao vận chuyển lực lượng.
提高运力。
sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
按排运力, 抢运救灾物资。
随便看
linh mục
linh nghiệm
linh ngưu
linh sàng
linh thiêng
linh thần
linh tinh
linh tinh lang tang
linh tính
linh từ
linh vật
linh vị
linh xa
linh đan
linh đan diệu dược
linh đình
linh đơn
linh đường
linh động
li quần
Lisbon
Li Tao
Lithuania
li ti
Li-ti
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:42:06