请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận chuyển lực lượng
释义
vận chuyển lực lượng
运力 <运输力量。>
nâng cao vận chuyển lực lượng.
提高运力。
sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
按排运力, 抢运救灾物资。
随便看
đèn kích thích
đèn làm dấu
đèn lái
đèn ló
đèn lồng
đèn moóc-xơ
đèn màu
đèn măng sông
đèn măng-sông
đèn mũi
đèn mềm
đèn mỏ
đèn mổ
đèn nhang
đèn nhà ai nấy sáng
đèn nhật quang
đèn nhử sâu bọ
đèn nê ông
đèn Nê-ông
đèn nóng sáng
đèn nắn điện
đèn pha
đèn phanh
đèn phòng không
đèn phóng điện sáng mờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:55:44