请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận tải
释义
vận tải
运; 运输; 搬运 <用交通工具把物资或人从一个地方运到另一个地方。>
vận tải đường thuỷ
水运。
vận tải đường không
空运。
运载; 载运 <装载和运送。>
khối lượng vận tải
载运量。
vận tải hàng hoá
载运货物。
装运 <装载并运输。>
随便看
động đào
động đất
động đất do núi lửa
động đất sạt lở
động đậy
động đến
động địa
động đực
độn hình
độ nhạy
độ nhạy cảm
độ nhầy
độ nhật
độ nhỏ
độ nhớt
độn nhạc
độn thổ
độn tóc
độ này
độ nét
độ nóng
độ nóng chảy
độ nọ
độ nới rộng
độp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:23:47