请输入您要查询的越南语单词:
单词
áo cà sa
释义
áo cà sa
百衲衣 <指用许多长方形小布片拼缀制成的僧衣。>
法衣 <和尚、道士等在举行宗教仪式时穿的衣服。>
袈裟 <和尚披在外面的法衣, 由许多长方形小块布片拼缀制成。>
衲 <和尚穿的衣服, 和尚用做自称。>
裟 <和尚披在外面的法衣, 由许多长方形小块布片拼缀制成。见〖袈裟〗(jiāshā)。(梵:kaṣāya)。>
直裰 <僧道穿的大领长袍。>
随便看
mùa màng vụ thu
mùa màng đã chín
mùa mưa
mùa mưa dầm
mùa mưa phùn
mùa nào thức nấy
mùa nóng
mùa nông nhàn
mùa nước cạn
mùa nước thường
mùa nở hoa
mùa nực
mùa ra hoa
mùa rộ
mùa thu
mùa thu hoạch chính
mùa thu mát mẻ
cấp số có hạn
cấp số có hạng dương
cấp số cộng
cấp số giảm
cấp số hạn định
cấp số kép
cấp số liên
cấp số log
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:09