请输入您要查询的越南语单词:
单词
áo cà sa
释义
áo cà sa
百衲衣 <指用许多长方形小布片拼缀制成的僧衣。>
法衣 <和尚、道士等在举行宗教仪式时穿的衣服。>
袈裟 <和尚披在外面的法衣, 由许多长方形小块布片拼缀制成。>
衲 <和尚穿的衣服, 和尚用做自称。>
裟 <和尚披在外面的法衣, 由许多长方形小块布片拼缀制成。见〖袈裟〗(jiāshā)。(梵:kaṣāya)。>
直裰 <僧道穿的大领长袍。>
随便看
vẻ mặt lạnh lùng
vẻ mặt nghiêm nghị
vẻ mặt phẫn nộ
vẻ mặt vui
vẻ mặt vui cười
vẻ mặt xinh đẹp
vẻ mặt ôn hoà
vẻ ngoài
vẻ người lớn
vẻ ngượng ngùng
vẻ nho nhã
vẻn vẹn
vẻo
vẻ phúc hậu
vẻ say
vẻ say rượu
vẻ suy dinh dưỡng
vẻ sợ hãi
vẻ thiếu ăn
vẻ thoả mãn đầy đủ
vẻ thẹn
vẻ tây
vẻ tôn trọng
vẻ u sầu
vẻ vang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:59:51