请输入您要查询的越南语单词:
单词
bề trái
释义
bề trái
反面 <(反面儿)物体上跟正面相反的一面。>
tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
这块缎子正面儿是蓝地儿黄花儿, 反面儿全是蓝的。
封底。
内幕。
随便看
trợ giúp
trợ giúp người nghèo
trợ giảng
trợ lý
trợ lý biên tập
trợ lý giám đốc
trợ lý viên chính trị
trợ lý đắc lực
trợ lực
trợn
trợn mắt
trợn trừng
trợn trừng mắt
trợn trừng trợn trạc
trợ oai
trợ sản
trợt
trợ thủ đắc lực
trợ tiêu
trợ tế
trợ từ
trợ từ ngữ khí
trợ uy
trợ động từ
trụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:18:48