请输入您要查询的越南语单词:
单词
bề trái
释义
bề trái
反面 <(反面儿)物体上跟正面相反的一面。>
tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
这块缎子正面儿是蓝地儿黄花儿, 反面儿全是蓝的。
封底。
内幕。
随便看
đực rựa
đựng
ĩnh
ĩnh ương
Ơ-le-xcơ
Ơ-lim-pi-ơ
Ơ-rô
Ơ-xtét
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơi
ơ kìa
ơn
ơn huệ
ơn huệ nhỏ
ơn huệ nhỏ bé
ơn mưa móc
ơn nghĩa
ơn sâu nghĩa nặng
ơn trạch
ơn tình
ơn đức
ơn đức cao dầy
ơn ớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 16:51:52