请输入您要查询的越南语单词:
单词
át-xpi-rin
释义
át-xpi-rin
阿司匹林 <药名, 有机化合物, 分子式C9 H8 O4, CH3 COOC6 H4 COOH. 白色结晶, 稍带酸味。有解热和镇痛作用。治头痛、神经痛等。>
随便看
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
góc lệch địa bàn
góc lồi
góc mặt phẳng
góc ngoài
góc ngắm
góc ngắm chiều cao
góc nhà
góc nhìn
góc nhìn xuống
góc nhật xạ
góc nhị diện
góc nhọn
góc nội tiếp
góc phương vị
góc phản xạ
góc phẳng
góc phố
góc phụ
góc so le
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:14:11