请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm chu miệng
释义
âm chu miệng
撮口呼 <按照韵母把字音分成开口呼、齐齿呼、合口呼、撮口呼四类, 总称四呼。韵母是i或拿i起头的叫齐齿呼, 韵母是u或拿u起头的叫合口呼, 韵母是ü或拿ü起头的叫撮口呼, 韵母不是i、u、ü, 也不拿i、u、ü起 头的叫开口呼, 例如肝(开)、坚jiān(齐)、关guān(合)、捐juān(撮)。>
随便看
có trăm miệng cũng không biện bạch được
có trăng quên đèn
có trước có sau
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
có tuổi
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:08:51