请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh giun chỉ
释义
bệnh giun chỉ
流火; 丝虫病 <一种慢性寄生虫病。病原体是丝虫, 形状像白丝线, 由蚊子传染到人体内。症状是发热, 寒战, 皮肤粗糙, 淋巴结肿大, 阴囊、臀部或腿部往往变得非常粗大。也叫血丝虫病, 有的地区叫像皮病、粗腿病、流火。>
随便看
ngôi sao nhỏ tuổi
ngôi sao sáng
ngôi sao tiên toạ
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngô không ra ngô, khoai không ra khoai
ngôn
ngôn cùng lý tận
ngông
ngông cuồng tự cao tự đại
ngô nghê
ngôn luận
ngôn luận của một nhà
ngôn ngữ
ngôn ngữ bác học
ngôn ngữ chuẩn mực
ngôn ngữ chấp dính
ngôn ngữ của người câm điếc
ngôn ngữ gốc
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ngoại giao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:41:57