请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh gà toi
释义
bệnh gà toi
鸡瘟 <鸡的各种急性传染病, 特指鸡新城疫。>
鸡新城疫 <鸡瘟的一种, 是由滤过性病毒引起的急性传染病, 症状是鸡冠变成紫红色或紫黑色, 口鼻流黏水, 排黄绿色的稀粪, 腿麻痹不能起立, 多数死亡。>
随便看
máy đánh bóng
máy đánh bóng gạo
máy đánh bóng sợi
máy đánh chữ
máy đánh chữ tự động
máy đánh rạch
máy đánh ống
máy đóng bao
máy đóng cọc
máy đóng kiện
máy đóng sách
máy đùn đất
máy đúc chữ
máy đĩa
máy đơn lẻ
máy đưa gió
máy đảo sợi
máy đầm đất
máy đẩy than
máy đập lúa
máy đậu
máy đếm
máy đếm ion
máy định giờ
máy định hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 9:58:58