请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời đẹp
释义
trời đẹp
好天儿 <指晴朗的天气。>
随便看
làm lẫn lộn
làm lẽ
làm lỗi
làm lộ
làm lộn xộn
làm lỡ
làm lợi
làm lụn bại
làm lụng
làm lụng vất vả
làm ma
làm mai
làm mai làm mối
làm ma làm quỷ
làm mê hoặc
làm mình làm mẩy
làm mích lòng
làm mò
làm móng
làm môi giới
làm mùa
làm mưa làm gió
làm mướn
làm mạ
làm mất lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:34:09