请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẹo cao su
释义
kẹo cao su
口香糖 <糖果的一种, 用人心果树分泌的胶质加 糖和香料制成, 只可咀嚼, 不能吞下。>
皮糖 <用糖加适量的淀粉熬制成的糖果, 多为长条形, 韧性很强。>
随便看
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
có tình ý
có tính khoa học
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:53:00