请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời ơi
释义
trời ơi
哎 <表示惊讶或不满意。>
trời ơi! sao anh có thể nói như thế.
哎!你怎么能这么说呢! 哎呀 <表示埋怨、不耐烦等。>
trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
哎呀你怎么来这么晚呢! 欸 <叹息的声音。>
随便看
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
góc chếch
góc chết
góc chụp ảnh
góc cạnh
góc cầu
góc hình nhị diện
góc hình quạt
góc khúc tuyến
góc khúc xạ
góc kề
góc lõm
góc lập thể
góc lệch
góc lệch địa bàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:35:57