请输入您要查询的越南语单词:
单词
trở bếp dời củi
释义
trở bếp dời củi
曲突徙薪 <有一家的烟囱很直, 旁边堆着许多柴火。有客劝主人改建弯曲的烟囱, 把柴火搬开, 不然有着火的危险, 主人不听, 不久果然发生了火灾(见于《汉书·霍光传》)比喻事先采取措施, 防止危险发生。>
随便看
không can gì
không can hệ
không can ra được
không can thiệp
không can thiệp vào
không cao
không cao không thấp
không chiến
không cho
không cho là đúng
không cho phép
không chuyên
không chuyên môn
không chuyên tâm
không chu đáo
không chán
không chân mà biến
không chân mà chạy
không chân thật
không chê vào đâu được
không chê được
không chính hiệu
không chính thức
không chính xác
không chính đáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:34:50