请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chê vào đâu được
释义
không chê vào đâu được
无隙可乘 < 没有空子可钻。也说无机可乘。>
天衣无缝 <神话传说, 仙女穿的天衣, 不用针线制作, 没有缝儿。比喻事物(多指诗文、话语等)没有一点破绽。>
随便看
đạt được kết quả tốt
đạt được thắng lợi
đạt đến
đạt đến cực điểm
đạt đến trình độ tuyệt vời
đạt đỉnh cao danh vọng
đả
đả kích
đả kích người không ăn cánh
đả kích ngấm ngầm hay công khai
đả lôi đài
đảm
đảm bảo
đảm bảo bồi thường
đảm bảo đền bù
đảm khuẩn
đảm lĩnh
đảm lược
đảm lực
đảm nhiệm
đảm nhiệm chức vụ
đảm nhiệm được
đảm nhận
đảm phàn
đảm phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:56