请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chính thức
释义
không chính thức
非官方; 非正式 <与官方无关, 不是来自官方或得到官方批准。不属于或来自一个政府或治理机构, 未得到政府或治理机构的批准或承认。>
随便看
mắc ói
mắc điếm
mắc đái
mắc ỉa
mắm
mắm lóc
mắm nêm
mắm ruốc
mắm tôm
mắn
mắng
mắng chửi
mắng mỏ
mắng nhiếc
mắng nhầm
mắng oan
mắng vốn
mắng độc
mắt
mắt bị cườm nước
mắt bị lé
mắt cá
mắt cá chân
mắt cá ngoài
mắt cận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:33:01