请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng tuyển cử
释义
tổng tuyển cử
大选 <指某些国家对国会议员或总统的选举。>
普选 <一种选举方式, 有选举权的公民普遍地参加国家权力机关代表的选举。>
随便看
trong ngày
trong ngày tết
trong ngọc trắng ngà
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
trong nháy mắt
trong nước
trong nước và ngoài nước
trong phạm vi
trong suốt
trong sáng
trong sáng chân thật
trong sáng vô tư
trong sân
trong sạch
trong sạch như băng, thuần khiết như ngọc
trong tay
trong tháng
trong thâm tâm
trong thời gian đó
trong tim
trong trẻo
trong tư tưởng
trong tầm tay
trong tết
tro nguội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:29:26