请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật ảnh
释义
vật ảnh
物象 <来自物体的光通过小孔或受到反射、折射后形成的象。>
随便看
nỗi oan Thị Kính
nỗi oán hận trong lòng
nỗi riêng
nỗi sầu nghèo khổ
nỗi đau
nỗi đau côi cút
nỗi đau khổ
nỗi đau mất cha mẹ
nỗi đau thầm kín
nỗ lực
nỗ lực học tập
nỗ lực phấn đấu
nỗ lực thực hiện
nỗng nỗng
Nộc
nội
nội bao
nội bì
nội bộ
nội bộ bất hoà
nội bộ lục đục
nội bộ mâu thuẫn
nội chiến
nội chính
nội các
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:03:28