请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm thầm qua sông
释义
âm thầm qua sông
偷渡 <偷偷通过封锁的水域或区域。>
随便看
hồi tỉnh
hồi tục
hồi xuân
hồi xưa
hồi âm
hồi đáp
hồi đó
hồi đầu
hồi ấy
hồi ức
quy phạm
quy phạm đạo đức
quy phật
quy phục
quy ra tiền
quy thiên
quy thuận
quy thành tiền
quy tiên
quy tiên chầu phật
quy trình
quy trình bảo hộ lao động
quy trình kỹ thuật
quy trình thao tác
quy tắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:12