请输入您要查询的越南语单词:
单词
ê hề
释义
ê hề
充斥 <充满(含厌恶意)。>
大叴髤 <分别用在名词、动词或形容词前面, 表示规模大, 程度深。>
thịt cá ê hề
大叴髤鱼大叴髤肉
随便看
lún xuống
lúp xúp
lút
lút ngập
lý
lý do
lý do bào chữa
lý do thoái thác
lý do từ chối
lý dịch
lý giải
lý giải nhanh nhẹn
lý hoá
lý hào
lý học
lý hội
lý khoa
Lý Khôi
lý liệu pháp
lý luận
lý luận không căn cứ
lý luận suông
lý luận sắc bén
lý lẽ
lý lẽ chính đáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 17:18:08