请输入您要查询的越南语单词:
单词
ê-kíp
释义
ê-kíp
班子 <泛指为执行一定任务而成立的组织。>
ê-kíp lãnh đạo
领导班子
随便看
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
thánh
Thánh A La
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh dụ
thánh giá
thánh hiền
thánh hoàng
thánh kinh
thánh liễu
thánh minh
thánh miếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:26:12