请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh đồng
释义
đánh đồng
等同 <当做同样的事物看待。>
không nên đánh đồng hai việc này.
不能把这两件事等同起来。
相提并论 <把不同的人或不同的事物混在一起谈论或看待(多用于否定式)。>
随便看
ồn ào
ồn ào náo loạn
ồn ào náo nhiệt
ồn ào náo động
ồn ào sôi sục
ồ ạt
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ bệnh
ổ bụng
ổ chim
ổ chó
ổ cắm
ổ cắm điện
ổ cứng
ổ gà
ổi
ổi lỗi
ổ khoá
ổ líp
ổ mắt
ổn
ổn bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:13:22