请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà gác
释义
nhà gác
楼房 <两层或两层以上的房子。>
随便看
ngự
ngựa
ngựa béo tốt
ngựa bạch
ngựa chiến đấu
ngựa chạy chậm
ngựa chứng
ngựa con
ngựa cái
ngựa giỏi
ngựa giống
ngựa gỗ
ngựa gỗ tay quay
ngựa gỗ thành Troa
ngựa gỗ thành Tơ-roa
ngựa hay
ngựa hoa
ngựa hoang
ngựa hồng
ngựa khoẻ
ngựa khoẻ dồn roi
ngựa khó thuần phục
ngựa không dừng vó
ngựa lông vàng đốm trắng
ngựa nhớ chuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:52:17