请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
释义
trừ bỏ cái xấu, nêu cao cái tốt
激浊扬清 <冲去污水, 让清水上来。比喻抨击坏人坏事, 奖励好人好事。也叫扬清激浊。>
随便看
xẹo
xẹo xọ
xẹp
xẹp hơi
xẹt
xẻ
xẻn
xẻng
xẻng hơi
xẻng máy
xẻn lẻn
xẻ núi
xẻ nước lũ
xẻo
xẻo tai
xẻ đàn tan nghé
xẽo
xẽo xứa
xế
xế bóng
xếch
xế chiều
xếch mé
xếch xác
xếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:53:32