请输入您要查询的越南语单词:
单词
xế bóng
释义
xế bóng
昳 <太阳偏西。>
mặt trời xế bóng
日昳。
下午 <从正午十二点到半夜十二点的一段时间, 一般也指从正午十二点到日落的一段时间。>
随便看
nguyên tử đánh dấu
nguyên vì
hoa mai
hoa mai vàng
hoa mào gà
hoa màu
hoa màu trồng trên diện tích lớn
hoa màu vụ thu
hoa màu vụ đông
hoa Mã Lan
hoa móng tay
hoa mõm chó
hoa mơ
hoa mầu
hoa mẫu đơn
hoa mật
hoa mắt
hoa mắt ù tai
hoa mặt trời
hoa mộc
hoa mộc lan
hoa mỹ
Hoa Nam
hoan ca
hoang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:16:23