请输入您要查询的越南语单词:
单词
xẻng
释义
xẻng
铲; 铲儿 <铁制的用具, 像簸箕或像平板, 带长把。>
xẻng xúc than.
煤铲。
xẻng cơm.
锅铲。
铁锹 <起砂、土的工具, 用熟铁或钢打成片状, 前一半略呈圆形而稍尖, 后一半末端安有长的木把儿。>
铁锨 <铲砂、土等东西的工具, 用熟铁或钢打成长方形片状, 一端安有长的木把儿。>
锨 <掘土或铲东西用的工具, 有板状的头, 用钢铁或木头制成, 后面安把儿。>
随便看
đẹp cả đôi bên
đẹp duyên
đẹp hết chỗ nói
đẹp không sao tả xiết
đẹp kỳ lạ
đẹp lòng
đẹp lạ thường
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp ngang nhau
đẹp như nhau
đẹp như sao băng
đẹp như tranh
đẹp ra
đẹp trai
đẹp trời
đẹp tuyệt
đẹp và tĩnh mịch
đẹp vô cùng
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
đẹt
đẹt một cái
đẹt đùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:46:35