请输入您要查询的越南语单词:
单词
trực ban
释义
trực ban
当班 <在规定的时间内担任工作或参加劳动; 值班。>
thay nhau trực ban
轮流当班
值班; 坐班 <(轮流)在规定的时间担任工作。>
tối nay đến phiên tôi trực ban?
今天晚上该我值勤?
值勤 <部队中的人员或负责治安保卫、交通等工作的人员值班。>
随便看
cò rò
cò súng
cò trâu
cò trắng
cò đen
cò đất
cò độc
có
có bài bản hẳn hoi
có bản lĩnh
có bầu
có bột mới gột nên hồ
có bụng
cóc
cóc có gì ăn
có chi
có chiều hướng tốt
có chuyện
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:41:56