请输入您要查询的越南语单词:
单词
bụi cây
释义
bụi cây
矮林 <身材身材指灌木丛或外形矮小的森林。>
灌木 <矮小而丛生的木本植物, 如荆、玫瑰、茉莉等。>
树丛 <丛生的树木。>
随便看
giác quan
giác thư
giác tỉnh
giá có thuế
giá cơ bản
giá cơ sở
giá cước
giá cả
giá cả sau tết
giá cả thế nào
giá cả thị trường
giá cả trung bình
giá cả tự do
giá cắm nến
giá cố định
giá dụ
giá gác ray
giá gương
giá gốc
giá gỗ
giá hiện tại
giá hoạ
giá hàn
giá hàng
giá hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:50:36