请输入您要查询的越南语单词:
单词
tung đội
释义
tung đội
纵 <指军队编制上的纵队。>
纵队 <军队编制单位之一, 中国解放战争时期, 解放军曾编纵队, 相当于军。>
随便看
nồi tròn úp vung méo
nồi trục
nồi tẩy màu
nồi tẩy mùi
nồi tẩy trắng
nồi vuông úp vung tròn
nồi xúp-de
nồi áp suất
nồi đun nước
nồi đáy
nồi đúc đồng
nồi đất
nồm
nồng
nồng cháy
nồng cốt
nồng hậu
nồng nhiệt
nồng nàn
nồng nặc
nồng nỗng
nồng nực
nồng thắm
nồng đượm
nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:28:27