请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủi
释义
ủi
板平 <抹平, 弄平。>
拱 <用身体撞动别的东西或拨开土地等物体。>
lợn dùng mõm ủi đất.
猪用嘴拱地。
烙 <用烧 热了的金属器物烫, 使 衣服平整或 在物体上留下标志。>
ủi quần áo.
烙衣服。
熨; 熅 <用烙铁或熨斗烫平。>
ủi quần áo; là quần áo
熨衣服。
随便看
đảng chương
đảng công nhân
đảng cấp xã
đảng cộng hoà
đảng dân chủ
đảng dân chủ xã hội
đảng huy
đảng hạng
đảng khôi
đảng kỳ
đảng lao động
đảng nghịch
đảng phiệt
đảng phái
đảng phái dân chủ
đảng phát xít
đảng quốc dân
đảng quốc xã
đảng SS
đảng sâm
đảng tranh
đảng trưởng
đảng tính
đảng tịch
đảng tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:41:53