请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủi
释义
ủi
板平 <抹平, 弄平。>
拱 <用身体撞动别的东西或拨开土地等物体。>
lợn dùng mõm ủi đất.
猪用嘴拱地。
烙 <用烧 热了的金属器物烫, 使 衣服平整或 在物体上留下标志。>
ủi quần áo.
烙衣服。
熨; 熅 <用烙铁或熨斗烫平。>
ủi quần áo; là quần áo
熨衣服。
随便看
đoán định
đo được
đo đạc
đo đạc ban đầu
đo đạc bước đầu
đo đắn
đo định
đo độ ẩm của đất
đoạ
đoạn
đoạn bỏ không
đoạn chót
đoạn cuối
đoạn cuối trực tràng
đoạn căn
đoạn dưới
độ võng
độ vĩ
độ vững bền
độ xiên
độ xoắn
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:18:30