请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủi
释义
ủi
板平 <抹平, 弄平。>
拱 <用身体撞动别的东西或拨开土地等物体。>
lợn dùng mõm ủi đất.
猪用嘴拱地。
烙 <用烧 热了的金属器物烫, 使 衣服平整或 在物体上留下标志。>
ủi quần áo.
烙衣服。
熨; 熅 <用烙铁或熨斗烫平。>
ủi quần áo; là quần áo
熨衣服。
随便看
cấp dưỡng
cấp dẫn
cấp gió
cấp hai
cấp hiệu
cấp hiệu đeo ở vai
cấp hàm quan lại
cấp hành quân
cấp học
cấp I
cấp II
cấp III
cấp khắc
cấp kinh
cấp kinh phong
cấp kênh
cấp lưu dũng thoái
cấp lại
cấp lớp
cấp một
cấp nhặt
cấp nước
cấp nạn
cấp phát
cấp phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:09:22