请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủng đi mưa
释义
ủng đi mưa
雨靴 <防水的靴子, 用橡胶、塑料等制成。>
套鞋 <原指套在鞋外面的防雨的胶鞋, 后来泛指防雨的胶鞋。>
随便看
ngồi nghiêm chỉnh
ngồi rồi
ngồi thiền
thuế má và tạp dịch
thuế môn bài
thuế một phần mười
thuế mục
thuế nhập cảng
thuế nông nghiệp
thuế pháp
thuế phụ thu
thuế quan
thuế qua đường
thuế quán hàng
thuế ruộng
thuế rượu
thuế suất
thuế sát sinh
thuế tem
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:52:02