请输入您要查询的越南语单词:
单词
ủng đi mưa
释义
ủng đi mưa
雨靴 <防水的靴子, 用橡胶、塑料等制成。>
套鞋 <原指套在鞋外面的防雨的胶鞋, 后来泛指防雨的胶鞋。>
随便看
vung tay vung chân
vung tay áo
vung tiền như rác
vung vãi
vung vẩy
vun gốc
vun gốc cây con
vun luống
vun thêm
vun trồng
vun vút
vun xới
vun đất
vun đắp
vun đống
vu oan
vu oan giá hoạ
vu quy
vu siểm
vu sát
vu thác
vu tội
vu vơ
vu vạ
vuông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:23:12